Micro cài áo không dây SHURE SLXD14/85

Sản phẩm
Micro cài áo không dây SHURE SLXD14/85
  • Micro cài áo không dây SHURE SLXD14/85
  • Micro cài áo không dây SHURE SLXD14/85
  • Micro cài áo không dây SHURE SLXD14/85
  • Micro cài áo không dây SHURE SLXD14/85

Micro cài áo không dây SHURE SLXD14/85

Mã sp : Micro cài áo không dây SHURE SLXD14/85

Hotline: 0908677003

Micro cài áo không dây SHURE SLXD14/85

Hệ Thống Không Dây Với Micro Cài Áo WL185
SLXD14/85 - hệ thống micro không dây, gồm micro cài áo lavalier búp hướng cardioid WL185, bộ phát SLXD1 và bộ thu SLXD4, truyền tải âm thanh trong trẻo và hiệu suất phổ cao giúp tăng độ ổn định khi sử dụng.


Hệ thống không dây SLXD14/85 truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.
Hoạt động tương thích lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, với cách lắp đặt dễ dàng và nhiều tùy chọn sạc bất cứ khi nào cần.

SYSTEM

RF

  • RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
  • Working Range: 100 m ( 328 ft)
  • RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
  • Image Rejection: >70 dB, typical
  • RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER

AUDIO

  • Latency: 3.2 ms
  • High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
  • Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
  • Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
  • Total Harmonic Distortion: <0.02%
  • System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
  • Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)

SYSTEM

RF

  • RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
  • Working Range: 100 m ( 328 ft)
  • RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
  • Image Rejection: >70 dB, typical
  • RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER

AUDIO

  • Latency: 3.2 ms
  • High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
  • Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
  • Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
  • Total Harmonic Distortion: <0.02%
  • System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
  • Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)

TEMPERATURE RANGE

  • Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
  • Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)


SLXD1

  • Battery Type: Rechargeable Li-Ion or 1.5 V AA batteries
  • Dimensions (H × W × D): 3.86 × 2.68 × 1.0 in (98 × 68 × 25.5 mm)
  • Weight: 3.1 oz (89 g)
  • Housing: PC/ABS


AUDIO INPUT

  • Connector: 4-Pin male mini connector (TA4M)
  • Configuration: Unbalanced
  • Impedance: 1 MΩ
  • Maximum Input Level: 8.2 dBV
  • Preamplifier Equivalent Input Noise (EIN): –118 dBV


RF OUTPUT

  • Antenna Type: 1/4 Wave
  • Occupied Bandwidth: <200 kHz
  • Modulation Type: Shure Propietary Digital
  • Power: 1 mW/10 mW
     

SLXD4 / SLXD4D

  • Dimensions
SLXD4
42 x 197 x 152 mm (1.65 x 7.76 x 5.98 in.), H x W x D
SLXD4D
42 x 393 x 152 mm (1.65 x 15.47 x 5.98 in.), H x W x D
  • Weight
SLXD4
816 g, without antennas
SLXD4D
1451 g, without antennas
  • Housing: Galvanized Steel
  • Power Requirements: 15 V DC @ 600 mA, supplied by external power supply (tip positive)
     

RF INPUT

  • Spurious Rejection: >75 dB, typical
  • Connector Type: BNC
  • Impedance: 50 Ω
  • Phantom Power Protection:
1/4" (6.35 mm)
Yes
XLR
Yes

AUDIO OUTPUT

  • Gain Adjustment Range: -18 to +42 dB (in 1 dB steps)
  • Configuration
1/4" (6.35 mm)
Balanced (Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground )
XLR
Balanced (1=ground, 2=audio +, 3=audio −)
  • Impedance
1/4" (6.35 mm)
1.3 kΩ (670 ΩUnbalanced)
XLR (line)
400 Ω (200 ΩUnbalanced)
XLR (mic)
150 Ω
  • Full Scale Output
1/4" (6.35 mm)
+15 dBV differentially (+9 dBV single)
XLR
LINE setting= +15  dBV, MIC setting= -15  dBV
  • Mic/Line Switch: 30 dB pad

NETWORKING

  • Network Interface: Single Port Ethernet 10/100 Mbps
  • Network Addressing Capability: DHCP or Manual IP address
  • Maximum Cable Length: 100 m (328 ft)
Tin tức & sự kiện
  • Giải mã cấu tạo loa nén
    Giải mã cấu tạo loa nén

    Chi tiết »

  • Ra mắt dòng sản phẩm mới – loa hộp dòng F
    Ra mắt dòng sản phẩm mới – loa hộp dòng…

    Chi tiết »

  • Loa di động có Pin công suất cao - Electrovoice Everse 8
    Loa di động có Pin công suất cao - Electrovoice…

    Chi tiết »

  • SA-60D-AS: GIẢI PHÁP TĂNG ÂM CHO LỚP HỌC
    SA-60D-AS: GIẢI PHÁP TĂNG ÂM CHO LỚP HỌC

    Chi tiết »

  • HỆ THỐNG PHIÊN DỊCH, TOUR GUIDE HAI CHIỀU WG-D120
    HỆ THỐNG PHIÊN DỊCH, TOUR GUIDE HAI CHIỀU WG-D120

    Chi tiết »

  • BẢNG TƯƠNG THÍCH GIỮA CÁC CÔN LOA, MÀNG LOA VÀ LOA NÉN, CỦ LOA TOA
    BẢNG TƯƠNG THÍCH GIỮA CÁC CÔN LOA, MÀNG LOA VÀ…

    Chi tiết »

  • Cách thiết kế xây dựng hệ thống micro hội nghị
    Cách thiết kế xây dựng hệ thống micro hội nghị

    Chi tiết »

  • Sơ đồ kết nối EV-20R với bộ hẹn giờ
    Sơ đồ kết nối EV-20R với bộ hẹn giờ

    Chi tiết »

  • Hướng dẫn sử dụng Bộ lưu bản tin ghi âm sẵn: EV-20R
    Hướng dẫn sử dụng Bộ lưu bản tin ghi âm…

    Chi tiết »

  • Phân biệt micro condenser và micro dynamic
    Phân biệt micro condenser và micro dynamic

    Chi tiết »

  • Những ưu điểm và lưu ý khi dùng tăng âm kỹ thuật số
    Những ưu điểm và lưu ý khi dùng tăng âm…

    Chi tiết »

  • Ưu điểm của Micro không dây kỹ thuật số
    Ưu điểm của Micro không dây kỹ thuật số

    Chi tiết »

  • 6 ƯU ĐIỂM QUAN TRỌNG NHẤT CỦA HỆ THỐNG PA CỘT
    6 ƯU ĐIỂM QUAN TRỌNG NHẤT CỦA HỆ THỐNG PA…

    Chi tiết »

  • TOP 5 loa âm trần tốt nhất hiện nay 2023
    TOP 5 loa âm trần tốt nhất hiện nay 2023

    Chi tiết »

  • TOP 7 LOA NGOÀI TRỜI CHỐNG NƯỚC CHO QUÁN CAFE
    TOP 7 LOA NGOÀI TRỜI CHỐNG NƯỚC CHO QUÁN CAFE

    Chi tiết »

  • Thông báo ngừng sản xuất Hệ thống hội thảo dòng TS-780
    Thông báo ngừng sản xuất Hệ thống hội thảo dòng…

    Chi tiết »

  • 5 THIẾT BỊ CƠ BẢN ĐỂ THU ÂM TẠI NHÀ
    5 THIẾT BỊ CƠ BẢN ĐỂ THU ÂM TẠI NHÀ

    Chi tiết »

Lắp đặt chuyên nghiệp

Lắp đặt chuyên nghiệp

Đội ngũ lắp đặt, tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm

Miễn Phí ship tại tphcm

Miễn Phí ship tại tphcm

Giao nhận trong ngày nhanh chóng Miễn phí đơn hàng trên 5 triệu

Thanh toán linh hoạt

Thanh toán linh hoạt

Phương thức thanh toán chuyển khoản, tiền mặt, Shipcod

Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật

Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật

Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật trong vòng 3 ngày

CÔNG TY ÂM THANH VIỆT

Địa chỉ : Phú Hữu, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

Email hổ trợ bán hàng : Sale.amthanh@gmail.com

Hotline Bán Hàng : 0908 677 003

 

2556972 Online : 24

Follow us :

Designed by Viet Wave

Hotline

Hotline

0908677003